--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ radiation syndrome chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cytol
:
(sinh vật học) Tế bào chất
+
giò mỡ
:
Lean and fat pork paste
+
reprobate
:
(tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
+
hình dong
:
(từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward lookHình dung chải chuốtA wellgroomed appearance, a spruce appearance
+
dấu sắc
:
acute accent; high tone